Điểm Duolingo English Test

Điểm Duolingo English Test

Duolingo English Test và IELTS là hai bài thi chuẩn hóa năng lực tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay, được lựa chọn bởi nhiều học sinh, sinh viên, thậm chí cả người đi làm. Chứng chỉ Duolingo English Test và IELTS đã được công nhận bởi một số lượng lớn trường đại học, cao đẳng, và các tổ chức giáo dục trong nước và trên thế giới.

Duolingo English Test và IELTS là hai bài thi chuẩn hóa năng lực tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay, được lựa chọn bởi nhiều học sinh, sinh viên, thậm chí cả người đi làm. Chứng chỉ Duolingo English Test và IELTS đã được công nhận bởi một số lượng lớn trường đại học, cao đẳng, và các tổ chức giáo dục trong nước và trên thế giới.

Quy đổi điểm Duolingo English Test sang IELTS

Dưới đây là bảng quy đổi điểm Duolingo English Test sang IELTS, được cung cấp trong Duolingo English Test Official Guide 2023 - tài liệu hướng dẫn chính thức và mới nhất cho thí sinh của kỳ thi Duolingo English Test.

Dựa vào bảng quy đổi trên, người học có thể đưa ra đánh giá, so sánh tương quan giữa điểm của hai bài thi Duolingo English Test và IELTS.

Trên đây là bài viết so sánh giữa bài thi Duolingo English Test và bài thi IELTS - hai bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh phổ biến hiện nay. Mong rằng qua bài viết này, người học sẽ đưa ra được những đánh giá đúng đắn, hợp lý và lựa chọn bài thi phù hợp với mục tiêu học tập cũng như nghề nghiệp sau này của bản thân.

Trong quá trình học tập và rèn luyện, người học có thể truy cập ZIM Helper, nền tảng hỗ trợ thắc mắc, chữa bài tập bởi đội ngũ Giảng viên chuyên môn có nhiều kinh nghiệm tại ZIM.

Duolingo English Test, englishtest.duolingo.com.

"Duolingo English Test: Bài Thi Tiếng Anh Chuẩn Hóa Mới | ZIM Academy." Zim.vn, 13 Dec. 2023, zim.vn/duolingo-english-test.

"IELTS Là Gì? Những Thông Tin Cần Biết Về Kỳ Thi IELTS (2024)." Zim.vn, 11 Jan. 2024, zim.vn/ielts-la-gi.

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

proficiency test{{SHORTDESC:Online English

Bài kiểm tra tiếng Anh Duolingo (DET), là một bài kiểm tra tiêu chuẩn về trình độ tiếng Anh dành cho những người nói tiếng Anh không phải là tiếng mẹ đẻ. DET được phát triển bởi công ty công nghệ giáo dục Duolingo và được phát hành vào năm 2016. Trong Đại dịch COVID-19 nhiều trường đại học và tổ chức chấp nhận sử bài kiểm của Duolingo, giúp cho Bài kiểm tra Duolingo trở nên nổi tiếng.[1]

Duolingo English Test giúp thí sinh có thể làm bài thi bất cứ lúc nào, từ bất cứ đâu trên thế giới và nhận kết quả trong vòng 48 giờ, là một công cụ kiểm tra trình độ ngôn ngữ hiện đại được thiết kế dành cho sinh viên và tổ chức quốc tế ngày nay. Nó cung cấp điểm thông thạo tiếng Anh, phỏng vấn qua video và viết mẫu trong một trải nghiệm kiểm tra dễ tiếp cận, hiệu quả và an toàn . Phí bài thi là 59 USD, rẻ hơn rất nhiều so với các bài thi IELTS là 200 USD và TOEFL là 180 USD.[2]

Duolingo English Test hoàn toàn dựa trên máy tính và có thể được thực hiện từ bất kỳ địa điểm nào có kết nối internet. Bài kiểm tra được chấm theo thang điểm 10-160, với số điểm trên 120 được coi là thành thạo tiếng Anh. Bài kiểm tra có tính thích ứng, có nghĩa là mức độ khó của các câu hỏi sẽ điều chỉnh theo mức độ khả năng của người làm bài kiểm tra.[7]

Một trong những ưu điểm chính của Duolingo English Test là sự tiện lợi và dễ tiếp cận. Thí sinh có thể làm bài thi bất cứ lúc nào, từ bất cứ đâu trên thế giới và nhận kết quả trong vòng 48 giờ. Ngoài ra, bài kiểm tra có giá cả phải chăng và thường có chi phí thấp hơn các bài kiểm tra trình độ tiếng Anh khác như TOEFL hoặc IELTS .[8]

Mẫu: Dữ liệu TOEFL bao gồm 328 báo cáo điểm chính thức và 1.095 điểm tự báo cáo. Dữ liệu IELTS bao gồm 1.643 báo cáo điểm số chính thức và 4.420 điểm tự báo cáo.[9]

Lưu ý: chỉ số quy điểm trên được cung cấp bởi Duolingo, công ty tạo ra bài kiểm tra DET.[10]

Tổng quan về 2 bài thi Duolingo English Test và IELTS

Duolingo English Test (DET) là bài thi chuẩn hóa năng lực tiếng Anh mới và hiện đại, được người học tiếng Anh trên toàn thế giới tin tưởng lựa chọn trong thời gian gần đây. Bài thi thuộc sở hữu của Duolingo - một nền tảng học ngoại ngữ phổ biến toàn thế giới với hơn 300 triệu người dùng.

Cũng giống như các bài thi chuẩn hóa năng lực tiếng Anh phổ biến khác, Duolingo English Test đánh giá năng lực tiếng Anh của người học qua 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, và viết. Với nhiều ưu điểm và tiện lợi, uy tín và sự phổ biến của Duolingo English Test đang ngày càng gia tăng trong cộng đồng người học tiếng Anh và các tổ chức giáo dục trên toàn thế giới.

IELTS (International English Language Testing System) là một hệ thống kiểm tra khả năng tiếng Anh trên toàn thế giới. Bài thi bắt đầu được triển khai từ năm 1989, được điều hành đồng thời bởi ba tổ chức là ESOL (thuộc Đại học Cambridge), British Council (Hội đồng Anh) và IDP Education (Tổ chức giao dục IDP của Úc).

IELTS đánh giá năng lực tiếng Anh của thí sinh một cách toàn diện qua 4 kỹ năng cơ bản: nghe, nói, đọc, và viết. Bài thi IELTS có hai loại: IELTS General Training và IELTS Academic, phù hợp với từng mục đích cụ thể của người học tiếng Anh trên toàn thế giới.

Đặc điểm và quy trình tổ chức thi

British Council (Hội đồng Anh) và IDP Education (Tổ chức giáo dục IDP của Úc)

Trên giấy (Paper) hoặc máy tính (Computer)

Sau 13 ngày (đối với kỳ thi trên giấy) và sau 3 - 5 ngày (đối với kỳ thi trên máy tính)

Cấu trúc bài thi và cách tính điểm

Bài thi Duolingo English Test kéo dài trong khoảng 60 phút, hoặc có thể ngắn hơn tùy thuộc vào tốc độ làm bài của thí sinh. Bài thi không giới hạn số lượng câu hỏi nhất định mà sẽ kết thúc khi hệ thống đã có đầy đủ cơ sở để đưa ra kết quả đánh giá năng lực của thí sinh.

Thí sinh sẽ đi qua 3 phần chính trong bài thi Duolingo English Test:

Giới thiệu và ổn định: Thí sinh sẽ có khoảng 5 phút để kiểm tra hoạt động của camera, loa và microphone, nộp ảnh chụp giấy tờ tùy thân hoặc hộ chiếu, và điểm qua các quy định và yêu cầu trong bài thi.

Adaptive test (45 phút): Thí sinh sẽ trả lời các câu hỏi đánh giá toàn diện 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, và viết. Các câu hỏi được sắp xếp với thứ tự ngẫu nhiên và với độ khó thay đổi tùy thuộc vào câu trả lời của thí sinh ở các câu hỏi trước.

Writing Sample và Speaking Sample (10 phút): Thí sinh sẽ trả lời câu hỏi trực tiếp trong vòng 1-3 phút qua microphone trong câu hỏi Speaking. Đối với câu hỏi Writing, thí sinh sẽ phải viết một hoặc nhiều đoạn văn trong vòng 3-5 phút. Sau khi kết thúc bài thi, thí sinh sẽ được xem lại và nghe lại câu trả lời của bản thân.

Lưu ý: Câu trả lời của thí sinh trong phần Writing Sample và Speaking Sample sẽ được gửi kèm với kết quả của phần Adaptive test đến các trường đai học, cao đẳng, hay tác tổ chức giáo dục, giúp đánh giá kỹ càng hơn về năng lực của thí sinh.

Điểm bài thi Duolingo English Test bao gồm điểm tổng quát (Overall) và các điểm thành phần. Thang điểm cho điểm tổng quát và các điểm thành phần là từ 10 điểm đến 160 điểm, với 5 điểm cho từng nấc đơn vị.

Điểm thành phần được đánh giá thông qua bốn tiêu chí:

Production: khả năng viết và nói

Conversation: khả năng nghe và nói

Comprehension: khả năng đọc và nghe

Lưu ý: Kết quả điểm tổng quát và các điểm thành phần được tổng hợp theo từng nhóm câu hỏi. Các điểm số được hệ thống tính toán một cách độc lập, dựa trên thuật toán và các tiêu chí của Duolingo. Vì vậy, điểm tổng quát không phải là điểm trung bình hay tổng của các điểm thành phần.

Xem chi tiết: Thang điểm Duolingo English Test.

Bài thi IELTS kéo dài trong vòng 2 giờ 45 phút với 4 phần thi đánh giá toàn diện 4 kỹ năng tiếng Anh cơ bản: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Phần thi Nghe và Nói sẽ có cấu trúc đề thi giống nhau cho cả IELTS General Training và IELTS Academic. Phần thi Viết và Đọc sẽ có sự khác biệt cụ thể được trình bày dưới đây:

IELTS Listening (40 phút): Thí sinh sẽ có 30 phút nghe và 10 phút điền câu trả lời vào tờ đáp án để hoàn thành 4 phần thi với tổng cộng 40 câu hỏi. Số lượng câu hỏi trong từng phần là khác nhau và được sắp xếp theo mức độ khó tăng dần. Thí sinh chỉ được nghe một lần và sẽ có khoảng nghỉ giữa các phần.

IELTS Speaking (15 phút): Thí sinh sẽ trò chuyện trực tiếp với giám khảo và thể hiện khả năng giao tiếp tiếng Anh của bản thân. Phần thi Nói bao gồm 03 phần:

Part 1: Thí sinh sẽ được hỏi các câu hỏi chung về bản thân, gia đình, sở thích, …

Part 2: Thí sinh phải trả lời một câu hỏi mô tả một vật hoặc kể lại một sự việc trong quá khứ, với các câu hỏi gợi ý được đưa ra trong cue card. Thí sinh có 1 phút chuẩn bị và nhiều nhất 2 phút để trả lời. Sau khi hoàn thành câu trả lời, giám khảo có thể hỏi thêm 1-2 câu hỏi.

Part 3: Thí sinh sẽ được hỏi các câu hỏi liên quan đến chủ để được trình bày ở Part 2.

IELTS Reading (60 phút): Thí sinh phải hoàn thành 3 bài đọc (Passage) với tổng cộng 40 câu hỏi. Đối với phần thi Reading, bài thi sẽ có sự khác nhau giữa IELTS General Training và IELTS Academic:

IELTS General Training: Các bài đọc thường được trích từ sách, báo, tạp chí, … và liên quan đến các tình huống thường ngày ở môi trường các quốc gia nói tiếng Anh.

IELTS Academic: 3 bài đọc với độ dài khoảng 1500 chữ, không mang tính chất chuyên môn, phù hợp với người đang theo học cấp bậc đại học hoặc đang tìm kiếm các cơ hội việc làm.

IELTS Writing (60 phút): Thí sinh phải tự phân bổ thời gian để hoàn thành 2 câu hỏi: Task 1 (ít nhất 150 chữ) và Task 2 (ít nhất 250 chữ). Phần thi Writing cũng có sự khác nhau giữa IELTS General Training và IELTS Academic:

IELTS General Training: Trong Task 1, thí sinh sẽ được yêu cầu viết một bức thư để hỏi thêm thông tin hoặc giải thích một tình huống được đưa ra trong đề bài. Trong Task 2, thí sinh phải viết một bài luận để đưa ra quan điểm của bản thân về một vấn đề hoặc sự việc.

IELTS Academic: Trong Task 1, thí sinh sẽ được yêu cầu viết một bài báo cáo để mô tả và giải thích các thông tin, số liệu, hoặc mô tả một quy trình, hiện tượng được thể hiện trong biểu đồ được cung cấp ở đề bài. Trong Task 2, thí sinh phải viết một bài luận để đưa ra quan điểm của bản thân về một vấn đề hoặc sự việc.

Điểm bài thi IELTS bao gồm điểm tổng quát (Overall) và các điểm thành phần cho 4 kỹ năng. Thang điểm cho điểm tổng quát và các điểm thành phần là từ 1 - 9, có tính đến điểm 0.5 (ví dụ như 7.5). Điểm tổng quát sẽ là điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng.

Đối với phần thi Reading và Listening, điểm sẽ được tính dựa trên tổng số câu trả lời đúng của từng phần.

Đối với phần thi Writing, kết quả sẽ được đánh giá dựa trên các tiêu chí: Task Achievement (trả lời đúng câu hỏi đề bài), Coherence and Cohesion (mạch lạc và liên kết), Lexical Resource (từ vưng), Grammatical Range and Accuracy (ngữ pháp đa dạng và chính xác)

Đối với phần thi Speaking, kết quả sẽ được đánh giá dựa trên các tiêu chí: Fluency and Coherence (trôi chảy và mạch lạc), Lexical Resource (từ vựng), Grammatical Range and Accuracy (ngữ pháp đa dạng và chính xác), Pronunciation (phát âm)

Lưu ý: Quy ước về làm tròn điểm tổng quát như sau:

Xem chi tiết: Thang điểm IELTS.

Uy tín và độ phổ biến của bài thi Duolingo English Test đang ngày càng gia tăng. Chứng chỉ Duolingo English Test được công nhận bởi hơn 50 quốc gia trên toàn thế giới, bao gồm cả Việt Nam và các quốc gia nơi có nhiều trường đại học danh tiếng như Mỹ, Úc, Canada hay các nước châu Âu.

Chứng chỉ Duolingo English Test thường được lựa chọn là một tiêu chuẩn đánh giá thực lực, xếp loại, và sự tiến bộ của các ứng viên trong mắt nhà tuyển dụng, hoặc là yêu cầu đầu vào và đầu ra tại các trường đại học, cao đẳng, và các tổ chức giáo dục.

IELTS đã và đang là bài thi chuẩn hóa năng lực tiếng Anh phổ biến nhất thế giới. Với hơn 11000 trường đại học và tổ chức giáo dục tại 135 quốc gia chấp nhận, bao gồm cả các trường đại học lớn và danh tiếng, IELTS là một lựa chọn phổ biến cho đối tượng học sinh, sinh viên, và người đi làm.

IELTS General Training sẽ đánh giá trình độ tiếng Anh trong tình huống thực tế hằng này, vì vậy sẽ phù hợp với đối tượng cần sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thường ngày hoặc tại nơi làm việc.

IELTS Academic sẽ đánh giá các khía cạnh liên quan đến học thuật, vì vậy sẽ phù hợp với đối tượng mong muốn sử dụng tiếng Anh trong học tập và đào tạo.

Với chứng chỉ IELTS, người học đã thỏa mãn được một tiêu chuẩn, yêu cầu quan trọng trong hồ sơ nhập học, du học của các chương trình học, đào tạo, nghề của các trường đại học, cao đẳng tại Việt Nam và trên thế giới, hoặc yêu cầu về nhập cư, định cư ở nước ngoài, đặc biệt là các quốc gia nói tiếng Anh.